DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,37 | -0,66 | 0,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -33,07 | -37,43 | 150,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,23 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,73 | 1,16 | 0,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -56,71 | 58,64 | -87,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,74 | -2,24 | 26,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | -37,43 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 389,53 | 348,34 | 1.959,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -6.330,04 | 1.998,67 | -1.895,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -5.806,49 | 1.835,54 | -1.610,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.002,51 | 1.328,90 | 10.484,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,44 | 1,85 | 2,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,12 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,30 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,79 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,23 | 0,22 |