DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,41 | 0,98 | 0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,50 | 1,61 | 0,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,27 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,24 | 2,29 | 2,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 511,49 | 388,30 | 419,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,06 | -24,09 | 7,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,39 | 11,55 | 10,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,44 | 4,23 | 2,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,36 | 49,62 | 26,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63,83 | 76,88 | 41,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,88 | 46,70 | 38,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,29 | 141,56 | 122,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,25 | 40,41 | 20,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 169,00 | 229,08 | 188,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 176,39 | 198,51 | 214,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,26 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,60 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,33 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,33 | 1,39 | 1,18 |