DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,48 | 0,49 | -0,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,61 | 0,95 | -4,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,19 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,86 | 2,65 | 2,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,98 | 62,89 | 21,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40,00 | 293,64 | -65,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,44 | 5,51 | 10,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,38 | 2,72 | -0,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -941,05 | 39,07 | 944,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 89,54 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 807,37 | 196,68 | 561,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 492,13 | 115,86 | 400,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 221,35 | 50,10 | 161,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.461,30 | 338,02 | 982,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,53 | 51,26 | 50,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,28 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,79 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,28 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,86 | 1,65 | 1,68 |