DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,27 | 2,49 | 6,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,03 | 16,49 | 20,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,05 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,91 | 2,78 | 2,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 120,89 | 192,87 | 422,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 59,55 | 119,03 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,48 | 31,16 | 33,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,83 | 20,35 | 25,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,64 | 97,85 | 99,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,58 | 82,81 | 78,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 403,91 | 365,25 | 123,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.580,32 | 1.630,49 | 706,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 403,56 | 259,23 | 149,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.571,54 | 1.576,94 | 684,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.071,09 | 1.062,79 | 1.155,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,47 | 1,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,40 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,93 | 1,79 | 1,49 |