DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,21 | 1,01 | 3,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,15 | 3,48 | 18,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,13 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,32 | 2,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.381,68 | 3.789,52 | 2.649,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47,85 | 59,11 | -30,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,65 | 7,68 | 28,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,53 | 8,20 | 26,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,85 | 44,79 | 80,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 29,74 | 94,61 | 84,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 300,86 | 167,40 | 239,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 275,04 | 170,40 | 365,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,30 | 59,19 | 80,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 688,46 | 423,77 | 587,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.457,31 | 3.704,91 | 4.591,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,27 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,77 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,42 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,54 | 1,35 |