DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,34 | -6,51 | -0,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,65 | -17,55 | -3,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,35 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,06 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 57,10 | 64,93 | 38,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,96 | 13,72 | -40,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,98 | -9,94 | 8,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | -7,46 | -16,26 | -2,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 102,48 | 100,98 | 102,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 106,87 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,93 | 12,06 | 39,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 215,61 | 116,40 | 181,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,66 | 4,13 | 6,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 244,75 | 185,37 | 316,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 133,00 | 123,94 | 124,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,60 | 16,57 | 13,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 4,96 | 6,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,29 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,06 | 0,07 |