DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,86 | 7,82 | -32,72 | -88,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,53 | 4,32 | -2,72 | -166,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,84 | 0,40 | 1,23 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,97 | 4,49 | 9,76 | 15,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,24 | 42,73 | 81,37 | 1,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 82,43 | 8,88 | 90,44 | -97,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,03 | 4,54 | 2,24 | 13,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,79 | 6,80 | 0,32 | -157,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,84 | 74,80 | -842,45 | 105,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,81 | 84,99 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 242,46 | 308,00 | 181,87 | 3.816,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,12 | 408,00 | 63,77 | 2.887,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,17 | 250,09 | 50,99 | 2.242,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 371,06 | 820,13 | 249,30 | 7.302,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,08 | 14,03 | -3,15 | -12,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 1,17 | 0,95 | 0,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 0,56 | 0,71 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,10 | 0,16 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,97 | 3,49 | 8,76 | 14,38 |