DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,27 | 3,14 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,34 | 1,36 | 0,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,35 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,14 | 6,60 | 6,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,74 | 44,12 | 25,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -43,07 | 199,29 | -41,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,94 | 7,07 | 1,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,68 | 3,59 | 0,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,23 | 50,01 | 16,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 29,44 | 75,41 | 79,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 315,80 | 137,48 | 275,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 217,39 | 63,85 | 131,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 267,38 | 120,26 | 189,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 529,25 | 241,49 | 440,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,93 | 10,68 | 10,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,10 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,83 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,07 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,14 | 5,60 | 5,97 |