DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 29,46 | 5,11 | -52,51 | -1.099,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,11 | 0,30 | -2,83 | -34,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,25 | 1,35 | 1,19 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,85 | 12,65 | 15,56 | 98,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 90,18 | 337,49 | 239,41 | 33,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38,08 | 274,23 | -29,06 | -85,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,25 | 3,06 | 1,36 | -7,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,98 | 1,81 | -0,40 | -13,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,19 | 28,73 | 696,33 | 249,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,73 | 57,55 | 102,25 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 122,60 | 204,16 | 205,93 | 467,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 118,08 | 40,15 | 64,44 | 442,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,98 | 149,16 | 117,29 | 97,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 244,59 | 258,88 | 294,69 | 1.076,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,47 | 11,52 | 6,25 | -4,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,05 | 1,03 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,89 | 0,81 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,04 | 0,04 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,85 | 11,65 | 14,56 | 97,31 |