DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,64 | -0,27 | 1,06 | 1,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -24,57 | -3,65 | 14,03 | 19,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,49 | 1,44 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,85 | 0,93 | 0,97 | 0,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 635,36 | 10,00 | 3,64 | 0,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 68,58 | 71,43 | 72,44 | 72,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,82 | 31,04 | 43,16 | 44,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -146,04 | -11,76 | 32,50 | 44,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,89 | 113,54 | 109,56 | 108,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 112,62 | 111,97 | 112,15 | 90,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 185,75 | 194,21 | 140,63 | 131,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2,52 | -5,46 | -2,66 | -4,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,15 | 0,08 | 0,12 | 0,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,14 | 0,08 | 0,11 | 0,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,98 | 0,97 | 0,98 | 0,98 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,49 | 0,44 | 0,40 |