DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,13 | 2,61 | 0,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,44 | 6,85 | 3,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,14 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,73 | 2,67 | 2,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 102,30 | 133,60 | 45,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,80 | 30,59 | -65,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,96 | 49,04 | 44,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,58 | 9,40 | 6,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,05 | 91,08 | 71,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,80 | 68,50 | 205,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 791,70 | 699,44 | 2.264,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 151,64 | 120,95 | 366,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 505,96 | 396,47 | 1.053,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 201,90 | 220,32 | 201,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,61 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,36 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,38 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,66 | 1,60 | 1,65 |