DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,71 | 7,81 | 22,44 | 5,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,91 | 3,81 | 11,54 | 3,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,18 | 1,25 | 1,48 | 1,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,64 | 1,31 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.046,27 | 1.245,22 | 1.619,71 | 1.272,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,22 | 19,02 | 30,07 | -21,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,35 | 10,43 | 16,86 | 7,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,76 | 5,70 | 15,02 | 4,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,04 | 83,02 | 97,05 | 92,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,67 | 80,50 | 79,11 | 75,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97,70 | 103,88 | 77,14 | 86,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,44 | 6,28 | 6,25 | 6,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,33 | 67,89 | 54,41 | 68,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 136,59 | 154,73 | 163,00 | 217,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 131,00 | 184,36 | 426,29 | 431,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,50 | 1,54 | 2,44 | 2,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 1,44 | 2,34 | 2,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,47 | 0,34 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,70 | 0,41 | 0,46 |