DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,60 | 5,82 | 0,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,59 | 32,77 | 10,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,26 | 2,26 | 2,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 32.833,04 | 32.724,10 | 8.697,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,06 | -0,33 | -73,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,25 | 45,71 | 10,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,56 | 45,60 | 26,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,11 | 95,20 | 56,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,50 | 75,49 | 67,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 299,92 | 339,68 | 1.328,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 263,83 | 290,01 | 712,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 86,54 | 93,91 | 280,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 528,91 | 599,68 | 2.520,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5.004,97 | 18.798,87 | 26.229,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,10 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,66 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,48 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,27 | 1,28 | 1,43 |