DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,36 | 0,97 | 3,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,39 | 0,81 | 3,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,22 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,03 | 5,41 | 5,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14.234,69 | 18.797,01 | 17.791,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,63 | 32,05 | -5,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,72 | -0,54 | 9,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,80 | 4,77 | 7,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,05 | 30,95 | 48,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 27,93 | 54,75 | 79,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 191,96 | 149,01 | 173,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,90 | 3,42 | 5,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,70 | 47,48 | 54,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 217,10 | 180,94 | 198,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.313,31 | 1.085,05 | 3.370,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,03 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,00 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,56 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,03 | 4,41 | 4,34 |