DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,32 | 9,27 | 7,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,34 | 19,33 | 17,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,35 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,36 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 218,95 | 291,24 | 290,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,41 | 33,01 | -0,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,05 | 24,10 | 28,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,69 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,89 | 79,95 | 79,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,43 | 12,06 | 11,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,49 | 16,41 | 18,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,84 | 9,92 | 11,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 177,81 | 155,49 | 162,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 280,00 | 279,52 | 337,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,91 | 2,29 | 2,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,55 | 2,06 | 2,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,40 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,36 | 0,27 |