DUPONT
Đơn vị | Q4 2017 | Q1 2018 | Q2 2018 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,47 | -1,51 | -0,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -16,77 | -17,79 | -6,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,04 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 2,06 | 2,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2017 | Q1 2018 | Q2 2018 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24,84 | 10,04 | 14,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -48,40 | -59,60 | 49,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1,66 | 6,99 | 7,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | -14,31 | -3,24 | -3,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 142,21 | 548,99 | 203,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,37 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2017 | Q1 2018 | Q2 2018 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 510,12 | 1.367,80 | 888,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,36 | 285,12 | 222,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 80,38 | 213,83 | 143,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 637,25 | 1.695,12 | 1.109,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2017 | Q1 2018 | Q2 2018 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 55,36 | 61,46 | 62,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,49 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,25 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 1,06 | 1,02 |