DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,10 | 3,19 | 2,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,85 | 11,05 | 8,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,16 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,78 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,09 | 42,38 | 49,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,78 | 14,29 | 16,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,11 | 19,49 | 14,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,82 | 13,82 | 10,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 81,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97,92 | 95,96 | 76,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,13 | 11,49 | 4,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,93 | 15,05 | 15,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 317,47 | 314,95 | 222,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 83,00 | 93,90 | 98,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,80 | 2,79 | 5,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,71 | 2,65 | 5,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,44 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,78 | 0,55 |