DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,55 | 6,20 | 0,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,87 | 23,84 | 0,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,22 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,20 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 142,78 | 134,28 | 134,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,21 | -5,95 | -0,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,98 | -5,28 | -1,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,36 | 30,67 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,72 | 98,70 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,16 | 78,75 | 90,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,91 | 32,35 | 19,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,90 | 24,45 | 30,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,70 | 12,01 | 14,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 260,22 | 262,09 | 234,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 251,47 | 284,89 | 274,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,62 | 3,83 | 4,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,13 | 3,31 | 3,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,38 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,20 | 0,14 |