DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,38 | 2,97 | 2,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,32 | 4,46 | 5,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,47 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,42 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 185,33 | 198,35 | 164,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,61 | 7,03 | -17,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,88 | 17,59 | 20,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,62 | 5,62 | 6,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,74 | 99,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,49 | 79,57 | 77,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,56 | 46,66 | 83,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,71 | 3,57 | 4,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,19 | 5,34 | 4,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 126,64 | 123,47 | 132,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 131,60 | 140,76 | 151,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,05 | 2,10 | 2,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,01 | 2,05 | 2,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,37 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,43 | 0,28 |