Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 195.004 197.120 201.274 202.645 264.784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90.011 87.544 104.435 92.928 145.861
1. Tiền 79.891 71.733 82.963 60.088 113.877
2. Các khoản tương đương tiền 10.120 15.811 21.472 32.840 31.984
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 675 4.210 2.882 15.500 14.700
1. Chứng khoán kinh doanh 1.401 1.401 1.401 1.401 1.401
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -727 -541 -520 -311 -178
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.350 2.000 14.410 13.477
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99.648 103.000 90.812 88.003 97.823
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88.544 101.354 91.509 86.210 97.517
2. Trả trước cho người bán 5.092 6.149 2.148 3.065 2.632
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.669 4.732 6.142 7.291 6.618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.657 -9.236 -8.987 -8.564 -8.944
IV. Tổng hàng tồn kho 4.300 2.243 3.042 5.253 6.187
1. Hàng tồn kho 4.300 2.243 3.042 5.253 6.187
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 370 124 103 961 213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 153 124 103 961 208
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 217 0 0 0 5
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 157.245 155.732 166.253 156.157 155.812
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 826 0 55
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 826 0 55
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 123.263 123.623 133.815 126.888 127.831
1. Tài sản cố định hữu hình 111.943 110.976 121.537 111.708 112.099
- Nguyên giá 220.986 236.001 264.333 275.139 291.439
- Giá trị hao mòn lũy kế -109.044 -125.025 -142.796 -163.430 -179.341
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 1.416
- Nguyên giá 0 0 0 0 1.519
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -102
3. Tài sản cố định vô hình 11.320 12.647 12.278 15.180 14.316
- Nguyên giá 13.193 14.694 14.694 18.256 18.256
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.873 -2.046 -2.416 -3.076 -3.940
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.401 2.151 3.224 0 300
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.401 2.151 3.224 0 300
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.289 1.290 1.277 1.631 1.576
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.289 1.290 1.277 1.631 1.176
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 31.293 28.668 27.110 27.638 26.051
1. Chi phí trả trước dài hạn 31.293 28.668 27.110 27.638 26.051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 352.249 352.853 367.527 358.802 420.596
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 128.447 113.236 111.817 82.117 124.959
I. Nợ ngắn hạn 114.851 103.028 103.747 82.117 124.082
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.050 3.688 2.488 61 337
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.151 9.724 8.741 6.817 6.790
4. Người mua trả tiền trước 9.980 8.022 7.558 4.569 7.087
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.584 13.831 13.541 11.559 11.913
6. Phải trả người lao động 66.324 61.451 62.405 49.957 88.311
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.440 3.624 5.536 5.971 6.428
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.939 2.253 3.147 2.861 2.665
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 383 435 331 323 552
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.596 10.208 8.070 0 877
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13.596 10.208 8.070 0 877
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 223.802 239.617 255.710 276.685 295.637
I. Vốn chủ sở hữu 223.802 239.617 255.710 276.685 295.637
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 86.125 101.825 116.900 133.577 148.855
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29.968 30.128 31.680 35.869 39.041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 1.090 0 2.516
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.968 30.128 30.590 35.869 36.525
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.714 2.668 2.135 2.243 2.745
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 352.249 352.853 367.527 358.802 420.596