DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,49 | 6,25 | 4,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,26 | 11,49 | 6,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,34 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,62 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 715,87 | 909,86 | 1.097,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,34 | 27,10 | 20,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,43 | 5,67 | 9,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,29 | 15,89 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 140,90 | 95,86 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,90 | 75,45 | 89,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,40 | 51,69 | 49,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,80 | 13,99 | 11,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,81 | 35,96 | 33,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 187,04 | 158,56 | 140,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 856,66 | 1.056,75 | 1.161,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,40 | 3,02 | 3,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,99 | 2,56 | 2,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,42 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,62 | 0,60 |