DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,77 | 0,60 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,03 | 18,56 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 2,99 | 2,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 269,36 | 134,56 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -59,44 | -50,04 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,49 | 110,53 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 48,31 | 87,73 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,34 | 13,36 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63,31 | 158,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 733,09 | 1.478,75 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.772,37 | -12.692,43 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,11 | -309,12 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.506,47 | 4.157,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.711,20 | 2.205,90 | 3.199,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,63 | 1,56 | 2,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,61 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,51 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,64 | 2,04 | 1,86 |