DUPONT
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,07 | 2,71 | 3,95 | 4,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,87 | 7,59 | 14,50 | 22,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,15 | 0,07 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 2,40 | 4,03 | 2,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 397,38 | 470,65 | 485,48 | 664,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 197,17 | 18,44 | 3,15 | 36,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,86 | 31,56 | 39,58 | 39,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,07 | 43,68 | 84,49 | 104,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,03 | 13,74 | 17,87 | 23,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,85 | 126,43 | 96,01 | 90,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,34 | 168,11 | 86,00 | 248,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,44 | 13,69 | 14,45 | 14,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,19 | 51,34 | 45,93 | 45,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 261,32 | 754,54 | 1.825,51 | 941,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 103,46 | 534,51 | 1.208,35 | 428,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,57 | 2,22 | 1,99 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 2,18 | 1,35 | 1,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,69 | 0,66 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 1,50 | 3,20 | 1,74 |