DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,53 | -8,49 | -11,22 | -71,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,25 | -3,06 | -2,73 | -18,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,21 | 1,09 | 1,31 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,75 | 2,55 | 3,14 | 4,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 278,99 | 211,80 | 281,88 | 152,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,64 | -24,08 | 33,09 | -45,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,67 | 6,77 | 6,36 | -7,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,96 | -2,20 | -1,91 | -16,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,58 | 156,24 | 143,09 | 112,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,43 | 89,16 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,74 | 24,63 | 10,81 | 20,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 126,78 | 154,47 | 170,71 | 223,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 111,30 | 98,38 | 101,95 | 138,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 162,42 | 175,06 | 172,01 | 250,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -11,44 | -11,27 | -11,26 | -28,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 0,90 | 0,92 | 0,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,18 | 0,07 | 0,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,48 | 0,38 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,75 | 1,55 | 2,14 | 3,34 |