DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -12,19 | -23,27 | -11,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -18,28 | -32,13 | -14,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,17 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,73 | 4,34 | 4,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 32,93 | 29,03 | 28,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,88 | -11,85 | -1,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -8,78 | -19,08 | -3,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | -15,89 | -29,62 | -11,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 115,02 | 108,49 | 119,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,49 | 26,80 | 51,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 294,77 | 263,47 | 278,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 178,70 | 163,85 | 184,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 307,45 | 328,39 | 297,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -21,30 | -28,12 | -28,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 0,79 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,40 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,73 | 3,34 | 3,44 |