DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8,19 | -4,71 | 17,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -52,70 | -13,92 | 13,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,11 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,81 | 2,99 | 2,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,54 | 25,79 | 122,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,18 | 105,64 | 374,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49,08 | 26,21 | 20,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | -29,64 | -3,38 | 16,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 174,82 | 418,85 | 89,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,69 | 98,28 | 94,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 724,02 | 355,45 | 114,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.501,07 | 495,14 | 70,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 667,20 | 216,54 | 52,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.466,96 | 719,06 | 183,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 42,90 | 42,30 | 61,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,26 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,64 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,11 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,97 | 2,14 | 2,01 |