DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,97 | 4,94 | 2,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,11 | 2,20 | 1,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,34 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,17 | 6,59 | 7,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 453,19 | 636,25 | 801,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -34,87 | 40,39 | 25,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,51 | 7,92 | 8,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,10 | 3,64 | 2,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -100,92 | 71,34 | 62,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 84,87 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 250,58 | 181,75 | 158,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 166,47 | 78,84 | 66,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,03 | 38,68 | 74,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 408,58 | 260,63 | 230,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 222,07 | 251,02 | 275,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,16 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,83 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,17 | 5,59 | 6,06 |