Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 37,29 | 25,04 | 29,27 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 22,34 | 15,39 | 21,16 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 85,14 | 74,23 | 69,08 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 0,75 | 0,49 | 2,02 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,88 | 0,21 | 0,96 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 42,23 | 42,87 | 34,04 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 37,29 | 25,04 | 29,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | -9,49 | 120,15 | -26,41 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 120,87 | 123,48 | -41,57 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 69,03 | 125,80 | -13,46 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 2,23 | 3,56 | 2,74 |
ROA (%) | % | 0,55 | 0,59 | 0,24 |
ROE (%) | % | 2,45 | 3,82 | 1,14 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 40,53 | 38,02 | 29,11 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 70,49 | 69,76 | 47,10 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 29,76 | 29,81 | 22,30 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,00 | 0,00 | 0,00 |