DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,70 | 0,11 | 14,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,95 | 0,32 | 29,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,15 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,32 | 2,33 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 278,15 | 109,87 | 172,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,79 | -60,50 | 57,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,96 | 18,56 | 12,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,61 | 4,92 | 33,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,26 | 6,49 | 89,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,67 | 100,00 | 99,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 110,21 | 243,26 | 129,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 67,91 | 197,82 | 112,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,93 | 37,69 | 32,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 178,89 | 433,49 | 252,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 166,42 | 151,65 | 188,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,41 | 1,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,87 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,29 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,33 | 0,88 |