Cơ cấu cổ đông
Cổ đông lớn
Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 165.066.492 | 51,00% | 31/12/2022 | |
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | 16.029.155 | 4,95% | 16/02/2022 | |
Vietnam Holding Ltd | 13.965.833 | 4,32% | 31/12/2018 | |
Korea Investment & Securities Co., Ltd | 13.932.276 | 4,30% | 31/12/2018 | |
Yurie Vietnam Securities Investment Trust (Stock) | 11.069.646 | 3,42% | 31/12/2019 | |
KIM Vietnam Growth Equity Fund | 9.701.795 | 3,00% | 21/05/2018 | |
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund | 3.163.000 | 0,98% | 21/05/2018 | |
KITMC Worldwide China Vietnam Fund | 500.000 | 0,15% | 21/05/2018 | |
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2 | 492.481 | 0,15% | 21/05/2018 | |
Yurie Vietnam Smart Accumulated Target Return Fund | 373.300 | 0,12% | 31/12/2019 | |
Phạm Việt Anh | Chủ tịch HĐQT | 180.895 | 0,06% | 31/12/2022 |
KITMC Vietnam Growth Fund | 75.000 | 0,02% | 21/05/2018 | |
Đào Mạnh Tiến | 33.880 | 0,01% | 31/12/2019 | |
Lê Thị Hồng Phương | 5.000 | 0,00% | 13/05/2022 | |
Nguyễn Viết Đạt | 792 | 0,00% | 30/06/2020 | |
Lê Mạnh Tuấn | Phó Tổng giám đốc | 759 | 0,00% | 31/12/2022 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 334 | 0,00% | 30/06/2022 | |
Phạm Tuấn Anh | 84 | 0,00% | 31/12/2022 | |
Nguyễn Thục Quyên | 2 | 0,00% | 31/12/2022 | |
Trương Thị Anh Đào | Trưởng ban kiếm soát | 2 | 0,00% | 31/12/2022 |