Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 8.443 | 25.057.539 | 7.161 | 27.113.477 | 12.618.800 | 413.931.480 |
27/03/2024 | 14.799 | 50.861.419 | 13.809 | 43.231.161 | 22.478.000 | 729.519.765 |
26/03/2024 | 13.028 | 41.462.184 | 9.346 | 34.168.920 | 17.271.700 | 553.858.055 |