Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
01/03/2024 | 0 | 602.500 | 1.006.737 | -404.237 | 11.055.140 | 18.447.480 | -7.392.340 |
29/02/2024 | 0 | 1.322.700 | 142.600 | 1.180.100 | 24.099.160 | 2.603.840 | 21.495.320 |
28/02/2024 | 0 | 612.800 | 528.049 | 84.751 | 11.102.200 | 9.564.450 | 1.537.750 |