Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2024 | 6.899 | 20.878.034 | 7.405 | 27.251.379 | 9.654.500 | 177.026.450 |
29/02/2024 | 8.728 | 24.225.431 | 9.614 | 30.636.201 | 13.461.400 | 245.179.350 |
28/02/2024 | 7.339 | 14.396.335 | 5.134 | 18.478.595 | 7.288.100 | 132.227.830 |