Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
21/03/2024 | 0 | 700 | 118.400 | -117.700 | 9.293 | 1.571.777 | -1.562.484 |
20/03/2024 | 0 | 2.600 | 97.400 | -94.800 | 34.035 | 1.274.999 | -1.240.964 |
19/03/2024 | 0 | 2.100 | 38.500 | -36.400 | 27.491 | 504.006 | -476.514 |
18/03/2024 | 0 | 31.100 | 36.400 | -5.300 | 408.059 | 477.600 | -69.541 |