Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | 289 | 546.219 | 177 | 567.600 | 417.600 | 5.543.700 |
20/03/2024 | 206 | 362.522 | 109 | 402.671 | 257.700 | 3.373.380 |
19/03/2024 | 148 | 219.264 | 108 | 190.849 | 116.300 | 1.522.490 |
18/03/2024 | 436 | 597.723 | 206 | 624.426 | 468.100 | 6.141.880 |