Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | 9.851 | 35.032.064 | 12.717 | 34.857.790 | 16.914.800 | 432.244.410 |
20/03/2024 | 6.373 | 21.035.214 | 6.503 | 17.466.555 | 7.794.500 | 194.709.070 |
19/03/2024 | 13.182 | 58.836.986 | 15.325 | 43.939.044 | 29.215.900 | 731.909.180 |