Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2024 | 4.018 | 9.931.193 | 1.535 | 10.228.515 | 4.849.302 | 105.549.941 |
29/02/2024 | 3.430 | 11.572.124 | 2.002 | 11.957.777 | 6.382.403 | 140.689.322 |
28/02/2024 | 2.598 | 9.253.401 | 2.075 | 8.564.814 | 4.776.304 | 105.019.687 |