Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
20/03/2024 | 0 | 194.615 | 3.969.390 | -3.774.775 | 8.977.670 | 185.718.200 | -176.740.530 |
19/03/2024 | 0 | 4.508.800 | 321.863 | 4.186.937 | 210.347.020 | 14.991.360 | 195.355.660 |
18/03/2024 | 0 | 1.952.709 | 355.709 | 1.597.000 | 88.733.250 | 15.951.820 | 72.781.430 |