Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
20/03/2024 | 5.002 | 7.606.230 | 4.860 | 9.176.650 | 8.963.700 | 414.759.860 |
19/03/2024 | 3.883 | 13.704.547 | 10.225 | 16.606.931 | 7.995.000 | 372.767.420 |
18/03/2024 | 6.506 | 12.543.979 | 7.028 | 13.664.796 | 15.984.700 | 714.690.015 |