Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
BMC CTCP Khoáng sản Bình Định 2023 Q1/2024 17,25 0,00 213,77 13,30
BMD CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận 2023 Q0/2023 14,30 0,00 32,49 11,86
BMF CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai 2023 Q1/2024 12,10 0,00 183,84 1,17
BMG CTCP May Bình Minh 2023 Q0/2023 19,00 0,00 148,18 9,19
BMI Tổng CTCP Bảo Minh 2023 Q1/2024 24,85 0,00 2.996,55 13,99
BMJ CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP 2023 Q1/2024 9,40 0,00 1.081,50 4,71
BMN CTCP 715 2023 Q0/2023 8,60 0,00 18,15 4,06
BMP CTCP Nhựa Bình Minh 2023 Q1/2024 109,60 0,00 8.971,96 21,22
BMS CTCP Chứng khoán Bảo Minh 2023 Q1/2024 10,50 0,00 685,26 16,76
BMV CTCP Bột mỳ Vinafood 1 2023 Q1/2024 10,60 0,00 256,52 162,56
BNA CTCP Đầu tư sản xuất Bảo Ngọc 2023 Q1/2024 10,30 0,00 257,50
BNW CTCP Nước sạch Bắc Ninh 2023 Q1/2024 9,20 0,00 345,45 12,90
BOT CTCP BOT Cầu Thái Hà 2023 Q1/2024 2,90 0,00 2.686,90 -15,85
BPC CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn 2023 Q1/2024 9,30 0,00 35,34 6,75
BPW CTCP Cấp thoát nước Bình Phước 2021 Q2/2022 19,00 0,00 250,87 2.887,55
BQB CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình 2023 Q1/2024 3,30 0,00 20,30 -10,41
BRC CTCP Cao su Bến Thành 2023 Q1/2024 14,15 0,00 175,11 8,94
BRR CTCP Cao su Bà Rịa 2023 Q1/2024 18,70 0,00 2.070,00 27,91
BRS CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa 2023 Q0/2023 19,50 0,00 88,57 7,03
BSA CTCP Thủy điện Buôn Đôn 2023 Q1/2024 22,20 0,00 1.484,09 9,99