I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
44.971
|
85.968
|
153.874
|
48.937
|
56.324
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.610
|
-29.291
|
-23.713
|
10.449
|
5.923
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.299
|
11.331
|
10.984
|
10.418
|
10.367
|
- Các khoản dự phòng
|
3.748
|
1.079
|
1.935
|
61.946
|
-3.866
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4.662
|
-406
|
2.258
|
-16.945
|
-577
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.775
|
-41.294
|
-38.889
|
-44.970
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52.581
|
56.677
|
130.161
|
59.386
|
62.247
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26.093
|
-3.275
|
-113.641
|
94.007
|
-7.372
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
30.676
|
-78.715
|
-64.982
|
20.853
|
96.253
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33.090
|
74.763
|
77.052
|
-66.911
|
-141.974
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11.799
|
2.421
|
3.598
|
-184
|
-13.625
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
9.630
|
-27.822
|
48.348
|
23.203
|
13.428
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
1
|
1
|
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.813
|
-985
|
-9.163
|
-4.047
|
-6.107
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
83.270
|
23.066
|
71.374
|
126.307
|
2.852
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.244
|
-8.626
|
-2.515
|
-3.430
|
-15.937
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
4
|
0
|
794
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-152.000
|
-80.000
|
-205.000
|
-60.020
|
-242.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
190.000
|
82.000
|
145.000
|
40.020
|
195.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
10.000
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
10.000
|
-10.000
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.405
|
29.097
|
49.566
|
37.089
|
6.797
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
33.162
|
32.475
|
-12.949
|
14.453
|
-56.340
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-132.978
|
-344
|
-53.065
|
-106.707
|
-50
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-132.978
|
-344
|
-53.065
|
-106.707
|
-50
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.546
|
55.198
|
5.360
|
34.053
|
-53.537
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
214.308
|
197.391
|
254.136
|
262.158
|
291.650
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-371
|
1.548
|
2.662
|
-4.562
|
-6.049
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
197.391
|
254.136
|
262.158
|
291.650
|
232.064
|