DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,89 | 0,23 | 13,77 | 19,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,28 | 1,03 | 15,00 | 11,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,21 | 0,69 | 1,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,09 | 1,34 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 918,20 | 321,08 | 1.400,26 | 2.580,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -68,29 | -65,03 | 336,11 | 84,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,52 | 46,33 | 52,44 | 54,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,33 | 1,12 | 16,42 | 12,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,02 | 91,60 | 99,96 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,70 | 100,00 | 91,36 | 88,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,36 | 138,78 | 53,10 | 23,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,61 | 61,69 | 138,28 | 106,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 122,31 | 75,20 | 209,27 | 173,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 395,08 | 868,02 | 313,71 | 198,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 702,25 | 633,70 | 685,93 | 637,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,41 | 5,88 | 2,33 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,56 | 4,89 | 1,65 | 1,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,51 | 0,41 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,09 | 0,34 | 0,52 |