1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.920
|
38.247
|
66.300
|
29.667
|
19.872
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.920
|
38.247
|
66.300
|
29.667
|
19.872
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19.860
|
23.027
|
25.163
|
22.133
|
20.477
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2.940
|
15.219
|
41.137
|
7.533
|
-605
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.360
|
1.372
|
1.227
|
1.151
|
991
|
7. Chi phí tài chính
|
8.898
|
8.728
|
8.298
|
8.151
|
7.900
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.869
|
8.702
|
8.284
|
8.151
|
6.438
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.166
|
1.084
|
1.387
|
1.874
|
1.386
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-11.643
|
6.780
|
32.679
|
-1.340
|
-8.900
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
3.830
|
306
|
13. Chi phí khác
|
|
1
|
0
|
200
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-1
|
0
|
3.630
|
305
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11.643
|
6.779
|
32.679
|
2.290
|
-8.596
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
2.096
|
326
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
2.096
|
326
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11.643
|
6.779
|
30.584
|
1.964
|
-8.596
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.643
|
6.779
|
30.584
|
1.964
|
-8.596
|