TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.611.615
|
3.864.949
|
4.831.020
|
6.461.182
|
5.999.576
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.305.996
|
554.636
|
1.339.033
|
1.532.123
|
647.979
|
1. Tiền
|
75.623
|
100.313
|
750.705
|
528.869
|
104.447
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.230.374
|
454.323
|
588.328
|
1.003.254
|
543.532
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.500.081
|
1.431.351
|
2.201.816
|
1.874.163
|
2.768.929
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
741.301
|
721.655
|
1.115.827
|
360.646
|
1.657.454
|
2. Trả trước cho người bán
|
681.448
|
664.490
|
1.121.933
|
1.353.103
|
1.001.293
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
112.457
|
82.806
|
1.656
|
201.770
|
151.537
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35.125
|
-37.600
|
-37.600
|
-41.355
|
-41.355
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.743.528
|
1.859.433
|
1.262.791
|
2.994.463
|
2.528.201
|
1. Hàng tồn kho
|
1.743.528
|
1.859.433
|
1.262.791
|
2.994.463
|
2.528.201
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62.008
|
19.529
|
27.381
|
60.432
|
54.467
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.679
|
2.325
|
1.356
|
5.425
|
3.291
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55.017
|
14.283
|
18.464
|
52.728
|
46.353
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.312
|
2.922
|
7.560
|
2.279
|
4.822
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
977.753
|
977.023
|
859.221
|
694.267
|
715.816
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
300.470
|
300.313
|
180.914
|
613
|
433
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
300.470
|
300.313
|
180.914
|
613
|
433
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
55.817
|
54.445
|
52.919
|
51.585
|
56.072
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.987
|
18.615
|
17.089
|
15.755
|
20.243
|
- Nguyên giá
|
63.642
|
63.675
|
57.705
|
57.736
|
63.459
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.655
|
-45.060
|
-40.615
|
-41.980
|
-43.216
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35.830
|
35.830
|
35.830
|
35.830
|
35.830
|
- Nguyên giá
|
35.830
|
35.830
|
35.830
|
35.830
|
35.830
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
462.822
|
463.905
|
466.941
|
482.475
|
500.538
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
462.822
|
463.905
|
466.941
|
482.475
|
500.538
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
157.750
|
157.750
|
157.750
|
157.750
|
157.750
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
147.750
|
147.750
|
147.750
|
147.750
|
147.750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
10.000
|
10.000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
0
|
0
|
10.000
|
10.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
895
|
611
|
698
|
1.845
|
1.023
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
881
|
547
|
584
|
1.682
|
805
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
13
|
64
|
114
|
163
|
218
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.589.367
|
4.841.972
|
5.690.241
|
7.155.448
|
6.715.392
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.072.300
|
3.304.500
|
4.139.224
|
5.662.383
|
5.220.634
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.622.143
|
2.850.190
|
3.683.100
|
5.179.207
|
4.828.510
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.315.737
|
999.811
|
1.222.375
|
1.623.081
|
1.642.923
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
122.940
|
590.835
|
315.808
|
346.528
|
505.506
|
4. Người mua trả tiền trước
|
180.618
|
80.647
|
611.158
|
823.650
|
308.859
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.372
|
14.551
|
21.106
|
4.953
|
1.004
|
6. Phải trả người lao động
|
1.665
|
1.820
|
1.918
|
3.307
|
2.418
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
818
|
2.009
|
535
|
2.236
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
61.370
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.966.152
|
1.132.953
|
1.485.444
|
2.351.245
|
2.285.152
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24.842
|
27.563
|
24.755
|
24.207
|
21.277
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
450.158
|
454.310
|
456.124
|
483.176
|
392.124
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
450.158
|
454.310
|
456.124
|
483.176
|
376.284
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.840
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.517.067
|
1.537.472
|
1.551.017
|
1.493.065
|
1.494.758
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.517.067
|
1.537.472
|
1.551.017
|
1.493.065
|
1.494.758
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
801.983
|
801.983
|
842.071
|
842.071
|
842.071
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
237.849
|
237.849
|
237.844
|
237.844
|
237.849
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.065
|
27.318
|
27.318
|
27.318
|
27.318
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
426.175
|
440.348
|
413.849
|
355.917
|
357.627
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
389.817
|
380.437
|
336.375
|
336.375
|
355.836
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
36.358
|
59.911
|
77.474
|
19.542
|
1.791
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
29.995
|
29.974
|
29.935
|
29.916
|
29.893
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.589.367
|
4.841.972
|
5.690.241
|
7.155.448
|
6.715.392
|