DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,06 | -1,53 | 5,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,29 | -1,81 | 9,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,25 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,45 | 3,42 | 3,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.218,99 | 1.625,01 | 1.292,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,59 | 33,31 | -20,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,75 | 2,54 | 13,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,22 | 0,58 | 14,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,50 | -473,64 | 74,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,93 | 66,39 | 85,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 139,75 | 61,42 | 70,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 122,17 | 94,31 | 158,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 207,59 | 129,60 | 165,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 277,39 | 177,27 | 232,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 504,72 | 99,91 | 196,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,03 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,50 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,52 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,46 | 2,43 | 2,32 |