DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,80 | 3,31 | 7,87 | 5,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,08 | 1,49 | 3,51 | 3,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,48 | 1,91 | 2,07 | 1,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,16 | 1,09 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 45,12 | 61,99 | 68,06 | 44,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,17 | 37,40 | 9,79 | -33,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,11 | 10,55 | 13,16 | 17,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,08 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 79,21 | 78,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,06 | 17,47 | 22,57 | 23,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 95,07 | 97,11 | 63,39 | 91,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,07 | 16,42 | 0,55 | 29,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 162,94 | 147,80 | 148,85 | 250,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,66 | 20,69 | 25,15 | 25,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,79 | 5,68 | 10,66 | 5,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,02 | 2,45 | 6,74 | 3,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,23 | 0,16 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,16 | 0,09 | 0,18 |