DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -255,60 | 170,31 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -84,14 | -37,53 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,12 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,59 | 49,79 | -37,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 191,19 | 382,36 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 99,99 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -8,33 | 26,35 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -69,77 | -2,82 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 120,59 | 1.331,57 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 359,65 | 75,88 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 773,21 | 868,06 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 225,94 | 189,92 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.583,80 | 922,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 672,43 | -366,04 | -107,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,44 | 0,69 | 0,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,87 | 0,18 | 0,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,74 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,59 | 48,79 | -38,44 |