DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,89 | 0,77 | 0,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,08 | 3,38 | 3,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,19 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,20 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 46,09 | 43,89 | 38,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,43 | -4,76 | -11,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,78 | 38,96 | 33,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,39 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,50 | 62,31 | 79,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,45 | 51,57 | 55,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,63 | 34,59 | 30,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,21 | 7,45 | 2,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 199,29 | 196,35 | 183,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,61 | 55,86 | 54,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,14 | 2,45 | 3,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,79 | 2,16 | 2,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,59 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,20 | 0,12 |