DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,00 | 1,57 | 0,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,14 | 3,58 | 1,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,33 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,32 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 237,80 | 218,82 | 179,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,19 | -7,98 | -18,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,18 | 5,75 | 2,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,27 | 5,25 | 1,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,82 | 97,60 | 83,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,42 | 69,97 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,78 | 17,85 | 17,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,21 | 31,61 | 40,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,44 | 7,92 | 3,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,73 | 161,00 | 222,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 201,80 | 229,00 | 251,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,94 | 2,46 | 2,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,66 | 2,04 | 1,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,41 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,32 | 0,37 |