DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,91 | 3,98 | 1,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,57 | 5,41 | 3,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,42 | 0,49 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,52 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37.755,69 | 41.932,75 | 30.689,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,14 | 11,06 | -26,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,15 | 6,03 | 4,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,71 | 6,27 | 4,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,74 | 96,78 | 95,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,36 | 89,11 | 87,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,21 | 32,64 | 23,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,03 | 36,77 | 26,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,36 | 34,35 | 11,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 170,38 | 149,16 | 168,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37.343,85 | 40.107,39 | 40.646,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,13 | 2,41 | 3,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,58 | 1,87 | 3,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,51 | 0,29 |